geschlossen nghĩa tiếng Việt là đã bóp chặt
geschlossen còn có các bản dịch khác là
đóng, suy luận, đã đóng, đã đóng cửa, đóng cửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschlossen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschlossen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bóp chặt