gerüttelt nghĩa tiếng Việt là đã lắc
gerüttelt còn có các bản dịch khác là
Bị lắc, rung chuyển, lắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gerüttelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gerüttelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lắc