gerrymander nghĩa tiếng Việt là sử dụng
gerrymander còn có các bản dịch khác là
Thao túng địa bàn cử tri, điều khiển, thao tác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gerrymander
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gerrymander
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sử dụng