germinate nghĩa tiếng Việt là
nảy nở
germinate phiên âm IPA là /ˈdʒɜːrmɪneɪt/
germinate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của germinate
Nghe phát âm giọng Mỹ của germinate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan germinate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
germinate