geritten nghĩa tiếng Việt là cưỡi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geritten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geritten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cưỡi