Đã cưỡi (ngựa, xe đạp) nghĩa tiếng Đức là
geritten
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geritten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã cưỡi (ngựa, xe đạp)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geritten: Đã cưỡi (ngựa, xe đạp)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geritten