gerinnt nghĩa tiếng Việt là đông cục
gerinnt còn có các bản dịch khác là
đông đặc, đông lại, đông cứng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gerinnt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gerinnt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đông cục