geraspelt nghĩa tiếng Việt là đã được bào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geraspelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geraspelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã được bào