gepflastert nghĩa tiếng Việt là đã lát đường
gepflastert còn có các bản dịch khác là
Lát, đã lát đá, lát sàn, lát đá cuội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gepflastert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gepflastert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lát đường