genuine (adj) nghĩa tiếng Việt là
Thật
genuine phiên âm IPA là /ˈdʒɛnjuɪn/
genuine còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của genuine
Nghe phát âm giọng Mỹ của genuine
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thật
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genuine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genuine