không giả tạo nghĩa tiếng Anh là
genuine
/ˈdʒɛnjʊɪn/
(adj)
không giả tạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của genuine
Nghe phát âm giọng Mỹ của genuine
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không giả tạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của genuine
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genuine: không giả tạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genuine