gentrified còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gentrified
Nghe phát âm giọng Mỹ của gentrified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quý phái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gentrified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gentrified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gentrified