genippt nghĩa tiếng Việt là đã nhấm nháp
genippt còn có các bản dịch khác là
Nhâm nhi, uống nhấp nhô, đã nhấp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genippt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genippt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nhấm nháp