gemütlich (adj) nghĩa tiếng Việt là
trìu mến
gemütlich còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gemütlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trìu mến
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gemütlich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemütlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemütlich