gemurmelt nghĩa tiếng Việt là đã lẩm bẩm
gemurmelt còn có các bản dịch khác là
đã thì thầm, thốt lời, nói lời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemurmelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemurmelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lẩm bẩm