gemstones nghĩa tiếng Việt là đá quý
gemstones phiên âm IPA là /ˈʤɛmstoʊnz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemstones
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemstones
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đá quý