gemieden nghĩa tiếng Việt là tránh né
gemieden còn có các bản dịch khác là
đã tránh né
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemieden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemieden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tránh né