gemeinsam nghĩa tiếng Việt là cùng nhau
gemeinsam còn có các bản dịch khác là
Cùng chung, thông thường, phổ biến
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemeinsam
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemeinsam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cùng nhau