gekürzt nghĩa tiếng Việt là đã rút ngắn
gekürzt còn có các bản dịch khác là
Rút ngắn, đã cắt giảm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gekürzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gekürzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã rút ngắn