gekritzel nghĩa tiếng Việt là vẽ linh tinh
gekritzel còn có các bản dịch khác là
Chữ viết nguệch ngoạc, viết láy, viết xiên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gekritzel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gekritzel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vẽ linh tinh