gekratzt nghĩa tiếng Việt là đã cào
gekratzt còn có các bản dịch khác là
Gãi, đã gãi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gekratzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gekratzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã cào