gejätet (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã lược bỏ
gejätet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gejätet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gejätet