geistlich nghĩa tiếng Việt là tôn giáo
geistlich còn có các bản dịch khác là
Thuộc về tâm linh, tinh thần, thuộc về đạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geistlich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geistlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tôn giáo