gehütet nghĩa tiếng Việt là được bảo vệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gehütet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gehütet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được bảo vệ