geheimnistuerisch nghĩa tiếng Việt là giữ bí mật
geheimnistuerisch còn có các bản dịch khác là
Thân mật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geheimnistuerisch
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giữ bí mật