gegenüberliegend nghĩa tiếng Việt là đối diện
gegenüberliegend còn có các bản dịch khác là
Phía trước hoặc gần với mặt trước, nằm đối diện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegenüberliegend
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đối diện