gefräßig (adj) nghĩa tiếng Việt là
Tham ăn
gefräßig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gefräßig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tham ăn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefräßig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefräßig