Tham ăn nghĩa tiếng Đức là
gefräßig
(adj)
Tham ăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefräßig: Tham ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefräßig