gefärbt (adj) nghĩa tiếng Việt là
bẩn
gefärbt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gefärbt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gefärbt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefärbt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefärbt