gecko nghĩa tiếng Việt là con tắc kè
gecko phiên âm IPA là /ˈɡɛkoʊ/
gecko còn có các bản dịch khác là
Thằn lằn, tắc kè
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gecko
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gecko
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
con tắc kè