gebührte nghĩa tiếng Việt là thuộc về
gebührte còn có các bản dịch khác là
Xứng đáng, được trao, đã nên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gebührte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gebührte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thuộc về