geblutet (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã chảy máu
geblutet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geblutet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geblutet