geblümt nghĩa tiếng Việt là có hoa
geblümt còn có các bản dịch khác là
Hoa lá, có họa tiết hoa, hoa, có hình hoa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geblümt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geblümt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có hoa