geärgert (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã trêu chọc
geärgert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geärgert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trêu chọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geärgert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geärgert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geärgert