bực mình nghĩa tiếng Đức là
geärgert
(adj)
bực mình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geärgert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bực mình
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geärgert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geärgert: bực mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geärgert