gear nghĩa tiếng Việt là dáng đi
gear phiên âm IPA là /ɡɪər/
gear còn có các bản dịch khác là
ăn khớp với nhau, thiết bị, dụng cụ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gear
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dáng đi