gazed nghĩa tiếng Việt là nhìn
gazed phiên âm IPA là /ɡeɪzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gazed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gazed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhìn