gây xung đột nghĩa tiếng Anh là conflictive
/kənˈflɪktɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conflictive: gây xung đột
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conflictive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gây xung đột