gây sốc nghĩa tiếng Anh là
shocking
/ˈʃɒkɪŋ/
(adj)
gây sốc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shocking
Nghe phát âm giọng Mỹ của shocking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây sốc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shocking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shocking: gây sốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shocking