scandalise (v) (BrE) nghĩa tiếng Việt là
gây sốc
scandalise phiên âm IPA là /ˈskændəlaɪz/
scandalise còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scandalise
Nghe phát âm giọng Mỹ của scandalise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây sốc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scandalise
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scandalise