gây rắc rối nghĩa tiếng Đức là
stören
(v)(Present tense)
gây rắc rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của stören
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây rắc rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của stören
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stören: gây rắc rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stören