Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của für Unruhe sorgen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây rắc rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của für Unruhe sorgen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan für Unruhe sorgen
Mở Rộng