gây ra nghĩa tiếng Anh là
wreaking
/ˈriːkɪŋ/
(v)
gây ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wreaking
Nghe phát âm giọng Mỹ của wreaking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wreaking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wreaking: gây ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wreaking