gây nên nghĩa tiếng Đức là verursachen
gây nên còn có các bản dịch khác là
inszenieren, auslösen, hervorrufen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verursachen: gây nên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verursachen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gây nên