hervorrufen nghĩa tiếng Việt là gây nên
hervorrufen còn có các bản dịch khác là
Kích thích, khơi gợi, làm nảy sinh, gọi đến, tạo nên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hervorrufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hervorrufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gây nên