Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
gây hại cho môi trường
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
gây hại cho môi trường
umweltfeindlich
(adj)
Diễn Giải
gây hại cho môi trường
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
umweltfeindlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
umweltfeindlich
:
gây hại cho môi trường
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umweltfeindlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gây hại cho môi trường
Bản dịch liên quan
gây hại cho môi trường
Gây tổn hại cho ai cái gì
jdm etw anhaben
Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.
Rauchen ist schadend für die Gesundheit.
Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe.
Rauchen schadet der Gesundheit.
(e.g.)
thường là loài gây hại cho cây trồng
Blatthornkäfer
(m)
Hút thuốc gây hại cho sức khỏe của bạn.
Rauchen schadet Ihrer Gesundheit.
Hút thuốc có thể gây tổn hại cho sức khỏe.
Rauchen kann der Gesundheit schaden.
(e.g.)
Cơn bão gây ra thiệt hại nặng nề cho thị trấn.
Der Sturm fügte der Stadt schweren Schaden zu.
(exp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout