gây đau và không thoải mái nghĩa tiếng Đức là verursacht Schmerzen und Unannehmlichkeiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verursacht Schmerzen und Unannehmlichkeiten: gây đau và không thoải mái
Mở Rộng