Diễn Giải
gãy nghĩa tiếng Đức là
einknicken
(v)(Present tense)
gãy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einknicken
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einknicken: gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einknicken