abknicken nghĩa tiếng Việt là gãy
abknicken còn có các bản dịch khác là
Gập lại, làm gãy, uốn cong
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abknicken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abknicken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gãy