Diễn Giải
làm gãy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abknicken
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abknicken: làm gãy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abknicken